Phiên âm : tīng sòng.
Hán Việt : thính tụng.
Thuần Việt : xử án; xét hỏi vụ án; thẩm án.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xử án; xét hỏi vụ án; thẩm án指审案tīngsòng duànyùxử án; xét xử