Phiên âm : tīng hē.
Hán Việt : thính hát.
Thuần Việt : bị điều khiển; bị sai khiến; nghe theo.
bị điều khiển; bị sai khiến; nghe theo
(听喝儿)听从别人安排,受别人使唤
wǒmen zhǐguǎn tīng hē gānhuóér,biéde shì yīgài bùwèn.
chúng tôi chỉ làm việc, những việc khác không hỏi đến.
你说怎么干就怎么干,听你喝.
nǐ shuō zěnme gàn jiù zěn