VN520


              

听喝

Phiên âm : tīng hē.

Hán Việt : thính hát.

Thuần Việt : bị điều khiển; bị sai khiến; nghe theo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bị điều khiển; bị sai khiến; nghe theo
(听喝儿)听从别人安排,受别人使唤
wǒmen zhǐguǎn tīng hē gānhuóér,biéde shì yīgài bùwèn.
chúng tôi chỉ làm việc, những việc khác không hỏi đến.
你说怎么干就怎么干,听你喝.
nǐ shuō zěnme gàn jiù zěn


Xem tất cả...