VN520


              

听课

Phiên âm : tīng kē.

Hán Việt : thính khóa.

Thuần Việt : nghe giảng bài; nghe giảng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghe giảng bài; nghe giảng
听教师讲课
tīngkè shí sīxiǎng yào jízhōng.
khi nghe giảng bài phải tập trung tư tưởng.
我听过他的课,讲得很好.
wǒ tīng guò tā de kè,jiǎngdé hěn hǎo.
tôi đã nghe bài giảng của anh ấy, giảng rất hay,


Xem tất cả...