VN520


              

听子

Phiên âm : tīng zi.

Hán Việt : thính tử.

Thuần Việt : hộp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hộp
用镀锡或镀锌的薄铁皮做成的装食品香烟等的筒子或罐子


Xem tất cả...