VN520


              

听诊

Phiên âm : tīng zhěn.

Hán Việt : thính chẩn.

Thuần Việt : nghe chẩn đoán bệnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghe chẩn đoán bệnh
诊察的一种方法,用耳朵或听诊器来听心肺等内脏器官的声音,以便进行诊断


Xem tất cả...