VN520


              

听筒

Phiên âm : tīng tǒng.

Hán Việt : thính đồng.

Thuần Việt : ống nghe .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ống nghe (điện thoại)
耳机
听诊器


Xem tất cả...