Phiên âm : tīng huà.
Hán Việt : thính thoại.
Thuần Việt : nghe lời; nghe theo; ngoan ngoãn; vâng lời.
nghe lời; nghe theo; ngoan ngoãn; vâng lời
听从长辈或领导的话
zhè háizǐ huán suàn tīnghuà.
đứa bé này còn biết vâng lời.
他把手下不听他话的人都辞退了.
tā bǎshǒu xià bù tīng tā huà de rén dōu cítuìle.
ông ấy sa thải những thuộc hạ không