Phiên âm : tīng zhèng.
Hán Việt : thính chứng.
Thuần Việt : thu thập ý kiến; lấy lời khai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thu thập ý kiến; lấy lời khai为了解案情或其他特殊事件的真相而听取当事人的说明与证词