Phiên âm : tīng chāi.
Hán Việt : thính sai.
Thuần Việt : nghe theo quan chức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghe theo quan chức听从差使旧时指在机关或有钱人家里做勤杂工作的男仆人