VN520


              

听差

Phiên âm : tīng chāi.

Hán Việt : thính sai.

Thuần Việt : nghe theo quan chức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghe theo quan chức
听从差使
旧时指在机关或有钱人家里做勤杂工作的男仆人


Xem tất cả...