Phiên âm : tīng qǔ.
Hán Việt : thính thủ.
Thuần Việt : nghe; lắng nghe .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghe; lắng nghe (ý kiến, phản ánh...)听(意见反映汇报等)dàhùi tīngqǔ le chángwùwěiyuánhùi de gōngzuò bàogào.đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.