Phiên âm : tīng hòu.
Hán Việt : thính hậu.
Thuần Việt : chờ đợi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chờ đợi (quyết định của cấp trên)等候(上级的决定)tīnghòu diàoqiǎn.chờ điều động听候处理tīnghòuchùlǐchờ xử lý