VN520


              

听候

Phiên âm : tīng hòu.

Hán Việt : thính hậu.

Thuần Việt : chờ đợi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chờ đợi (quyết định của cấp trên)
等候(上级的决定)
tīnghòu diàoqiǎn.
chờ điều động
听候处理
tīnghòuchùlǐ
chờ xử lý


Xem tất cả...