Phiên âm : hán pā.
Hán Việt : hàm ba.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
含苞未放。《文選.張衡.思玄賦》:「天地煙熅, 百卉含葩。」《文選.曹植.七啟》:「綺井含葩, 金墀玉箱。」