VN520


              

含情脈脈

Phiên âm : hán qíng mò mò.

Hán Việt : hàm tình mạch mạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容默默的用眼神表達內心的感情。唐.李德裕〈二芳叢賦〉:「一則含情脈脈, 如有思而不得, 類西施之容冶。」


Xem tất cả...