Phiên âm : hán xīn rú kǔ.
Hán Việt : hàm tân như khổ.
Thuần Việt : ngậm đắng nuốt cay .
Đồng nghĩa : 千辛萬苦, .
Trái nghĩa : 養尊處優, .
ngậm đắng nuốt cay (phải nhẫn nhục chịu đựng điều cay đắng mà không dám kêu ca, oán trách.)经受艰辛困苦(茹:吃)也说茹苦含辛