Phiên âm : hán xiū.
Hán Việt : hàm tu.
Thuần Việt : xấu hổ; ngượng ngùng; ngượng ngập; thẹn thùng; e l.
Đồng nghĩa : 害羞, .
xấu hổ; ngượng ngùng; ngượng ngập; thẹn thùng; e lệ; e thẹn
脸上带着害羞的神情
hánxīu bùyǔ
thẹn thùng không nói
含羞而去
hánxīu ér qù
xấu hổ bỏ đi