Phiên âm : hán gòu rěn chǐ.
Hán Việt : hàm cấu nhẫn sỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忍受恥辱。《晉書.卷九八.王敦傳》:「先帝含垢忍恥, 容而不責, 委任如舊, 禮秩有加。」也作「含垢忍辱」。