Phiên âm : hán zhe gú tou lòu zhe ròu.
Hán Việt : hàm trứ cốt đầu lộ trứ nhục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻說話不甚明白, 吞吞吐吐。《紅樓夢》第八八回:「你要我收下這個東西, 須先和我說明白了。要是這麼含著骨頭露著肉的, 我倒不收。」