Phiên âm : hán xiě xùn rén.
Hán Việt : hàm huyết 噀 nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻捏造事實, 誣賴他人。《五燈會元.卷一八.崇覺空禪師》:「含血噀人, 先汙其口。百丈野狐, 失頭狂走。」也作「含血噴人」。義參「含血噴人」。見「含血噴人」條。