VN520


              

含悲忍淚

Phiên âm : hán bēi rěn lèi.

Hán Việt : hàm bi nhẫn lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容強忍著悲痛。例這次地震使許多人失去親人、住所, 但是我們仍要含悲忍淚, 重振家園。
形容強忍著悲痛。如:「雖然地震使得許多人失去親人與住所, 但是我們仍要含悲忍淚, 重振家園。」


Xem tất cả...