VN520


              

含秀

Phiên âm : hán xiù.

Hán Việt : hàm tú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

草木剛生長時的清秀模樣。《文選.孫興公.遊天台山賦》:「八桂森挺以凌霜, 五芝含秀而晨敷。」


Xem tất cả...