Phiên âm : hán xiù.
Hán Việt : hàm tú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
草木剛生長時的清秀模樣。《文選.孫興公.遊天台山賦》:「八桂森挺以凌霜, 五芝含秀而晨敷。」