VN520


              

含弘

Phiên âm : hán hóng.

Hán Việt : hàm hoằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

含容寬弘。指心胸度量甚大。《文選.嵇康.幽憤詩》:「大人含弘, 藏垢懷恥。」


Xem tất cả...