Phiên âm : yín shī zuò duì.
Hán Việt : ngâm thi tác đối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛指作詩、作對聯。《西遊記》第二三回:「小時也曾教他讀些儒書, 也都曉得些吟詩作對。」