VN520


              

吟詩

Phiên âm : yín shī.

Hán Việt : ngâm thi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吟詠詩文、作詩。《初刻拍案驚奇》卷二五:「他出口落筆, 吟詩作賦, 清新俊雅。」《紅樓夢》第二三回:「或彈琴下棋, 作畫吟詩。」


Xem tất cả...