VN520


              

吟詠性情

Phiên âm : yín yǒng xìng qíng.

Hán Việt : ngâm vịnh tính tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吟詠詩歌以抒發感情思想。《儒林外史》第八回:「近來我在林下, 倒常教他做幾首詩, 吟詠性情, 要他知道樂天知命的道理, 在我膝下承歡便了。」


Xem tất cả...