Phiên âm : yín lài.
Hán Việt : ngâm lại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
風吹動時所發出的聲響。晉.無名氏〈武陵人歌〉:「鄣壑兮生音, 吟籟兮相和。」