VN520


              

吟壇

Phiên âm : yín tán.

Hán Việt : ngâm đàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.詩壇。唐.牟融〈過蠡湖〉詩:「幾度篝簾相對處, 無邊詩思到吟壇。」元.歐陽玄〈至正午十一月十三日祭初祖墓〉詩二首之一:「白髮甘泉忝從官, 歸來曳履上吟壇。」2.對詩人的敬稱。


Xem tất cả...