Phiên âm : yín náo.
Hán Việt : ngâm nhu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彈琴指法。左手按弦, 往復移動, 使琴聲微顫, 顫動小稱為「吟」, 顫動大稱為「猱」。清.薛雪《一瓢詩話》:「今人但知於勾剔、抹挑、吟猱、綽注間求之, 必無純調。」