VN520


              

吞咽

Phiên âm : tūn yàn.

Hán Việt : thôn yết.

Thuần Việt : nuốt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nuốt
吞食
yānhóu fāyán,tūnyānkùnnán.
cổ họng bị viêm, nuốt vào rất khó khăn.
千言万语涌到喉头,却又吞咽了下去.
qiānyánwànyǔ yǒngdào hóutóu,què yòu tūnyān le xiàqù.
muôn vàn lời nói dồn lên cổ nhưng lại nuốt vào; có nhiều điều muốn


Xem tất cả...