Phiên âm : tūn yàn.
Hán Việt : thôn yết.
Thuần Việt : nuốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nuốt吞食yānhóu fāyán,tūnyānkùnnán.cổ họng bị viêm, nuốt vào rất khó khăn.千言万语涌到喉头,却又吞咽了下去.qiānyánwànyǔ yǒngdào hóutóu,què yòu tūnyān le xiàqù.muôn vàn lời nói dồn lên cổ nhưng lại nuốt vào; có nhiều điều muốn