Phiên âm : tūn shēng yǐn qì.
Hán Việt : thôn thanh ẩm khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
強忍氣憤而不出聲。《北史.卷八二.儒林傳下.劉炫傳》:「安可齰舌緘脣, 吞聲飲氣, 惡呻吟之響, 忍酸辛之酷哉!」也作「忍氣吞聲」。義參「忍氣吞聲」。見「忍氣吞聲」條。