VN520


              

吞聲飲氣

Phiên âm : tūn shēng yǐn qì.

Hán Việt : thôn thanh ẩm khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

強忍氣憤而不出聲。《北史.卷八二.儒林傳下.劉炫傳》:「安可齰舌緘脣, 吞聲飲氣, 惡呻吟之響, 忍酸辛之酷哉!」也作「忍氣吞聲」。
義參「忍氣吞聲」。見「忍氣吞聲」條。


Xem tất cả...