VN520


              

吞牛

Phiên âm : tūn niú.

Hán Việt : thôn ngưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻意氣極盛。宋.王十朋〈潘岐哥〉詩:「胸中之氣已吞牛, 開眼睛光如虎視。」


Xem tất cả...