VN520


              

吞吐

Phiên âm : tūn tǔ.

Hán Việt : thôn thổ.

Thuần Việt : nuốt vào nhả ra; nhập vào xuất ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nuốt vào nhả ra; nhập vào xuất ra
吞进和吐出,比喻大量地进来和出去
tūntǔliàng
lượng nhập vào và xuất ra
吞吐港
tūntǔ gǎng
cảng nhập xuất
北京车站昼夜不停地吞吐着来往的旅客.
běijīng chēzhàn zhòuyè bù tíng de tūntǔzhe láiwǎng de lǚkè.
trạm xe ở Bắc Kinh ngày


Xem tất cả...