Phiên âm : tù xiě.
Hán Việt : thổ huyết.
Thuần Việt : thổ huyết; khạc ra máu; ói máu; hộc máu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thổ huyết; khạc ra máu; ói máu; hộc máu内脏出血由口中吐出