VN520


              

吐退

Phiên âm : tù tuì.

Hán Việt : thổ thối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.出讓、退還。《警世通言.卷一五.金令史美婢酬秀童》:「其向來欺心, 換人珠寶, 賴人質物, 雖然勢難吐退;發心喜捨, 變賣為修橋補路之費。」2.表明其已退還原物的字據。《儒林外史》第一六回:「你哥聽著人說, 受了原價, 寫過吐退與他。」


Xem tất cả...