VN520


              

吐故纳新

Phiên âm : tǔ gùnà xīn.

Hán Việt : thổ cố nạp tân.

Thuần Việt : bỏ cũ lấy mới; bỏ xấu lấy tốt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bỏ cũ lấy mới; bỏ xấu lấy tốt
《庄子·刻意》:'吹呴呼吸,吐故纳新'(呴:吹气),本指人体呼吸,吐出碳酸气,吸进新鲜空气,现多用来比喻扬弃旧的、不好的,吸收新的、好的


Xem tất cả...