VN520


              

吐輝

Phiên âm : tǔ huī.

Hán Việt : thổ huy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閃耀光芒。三國魏.嵇康〈雜詩〉:「肅肅宵征, 造我友廬。光燈吐輝, 華幔長舒。」晉.陸機〈演連珠〉五○首之一三:「朗璞蒙垢, 不能吐輝。是以明哲之君時有蔽壅之累。」


Xem tất cả...