Phiên âm : tǔ huī.
Hán Việt : thổ huy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閃耀光芒。三國魏.嵇康〈雜詩〉:「肅肅宵征, 造我友廬。光燈吐輝, 華幔長舒。」晉.陸機〈演連珠〉五○首之一三:「朗璞蒙垢, 不能吐輝。是以明哲之君時有蔽壅之累。」