VN520


              

吐膽傾心

Phiên âm : tǔ dǎn qīng xīn.

Hán Việt : thổ đảm khuynh tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

講出真心話, 即真誠相待。《京本通俗小說.馮玉梅團圓》:「承信求馮公屏去左右, 即忙下跪, 口稱:『死罪。』馮公用手挽扶道:『不須如此。』承信方敢吐膽傾心。」元.李行道《灰闌記》第四折:「街坊也卻不道您吐膽傾心說真實。」也作「傾心吐膽」。


Xem tất cả...