VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
吐賀
Phiên âm :
tǔ hè.
Hán Việt :
thổ hạ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
複姓。如後魏有吐賀真。
吐氣揚眉 (tǔ qì yáng méi) : thổ khí dương mi
吐魯番窪地 (tǔ lǔ fān wā dì) : thổ lỗ phiên oa địa
吐泻 (tù xiè) : thổ tả; vừa nôn mửa vừa tiêu chảy
吐谷渾 (tǔ yù hún) : thổ cốc hồn
吐穗 (tǔ suì) : trổ bông; ra hoa
吐痰 (tǔ tán) : thổ đàm
吐曜 (tǔ yào) : thổ diệu
吐棄 (tǔ qì) : thổ khí
吐气 (tǔ qì) : bật hơi
吐納 (tǔ nà) : thổ nạp
吐屬 (tǔ zhǔ) : thổ chúc
吐火 (tǔ huǒ) : thổ hỏa
吐溜 (tǔ liū) : thổ lựu
吐根 (tǔ gēn) : thổ căn
吐蕃 (tǔ fān) : dân tộc Thổ Phiên
吐瀉 (tù xiè) : thổ tả
Xem tất cả...