Phiên âm : tǔ fāng.
Hán Việt : thổ phương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吐露香氣。《文選.張衡.南都賦》:「晻曖蓊蔚, 含芬吐芳。」《文選.司馬相如.上林賦》:「應風披靡, 吐芳揚烈。」