VN520


              

吐棄

Phiên âm : tǔ qì.

Hán Việt : thổ khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 拋棄, .

Trái nghĩa : , .

唾棄。如食物在口中, 把它嘔吐出來, 以表示厭惡。《漢書.卷九七.外戚傳上.孝武李夫人》:「今見我毀壞, 顏色非故, 必畏惡吐棄我, 意尚肯復追思閔錄其兄弟哉!」

phỉ nhổ; khinh ghét。
唾棄。


Xem tất cả...