Phiên âm : míng jiāng lì suǒ.
Hán Việt : danh cương lợi tỏa.
Thuần Việt : danh lợi trói buộc; vòng danh lợi; công danh trói .
danh lợi trói buộc; vòng danh lợi; công danh trói buộc (tiếng tăm, quyền lợi trói buộc khiến người ta mất tự do.)
名和利像缰绳和锁链,会把人束缚住