VN520


              

名缰利锁

Phiên âm : míng jiāng lì suǒ.

Hán Việt : danh cương lợi tỏa.

Thuần Việt : danh lợi trói buộc; vòng danh lợi; công danh trói .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

danh lợi trói buộc; vòng danh lợi; công danh trói buộc (tiếng tăm, quyền lợi trói buộc khiến người ta mất tự do.)
名和利像缰绳和锁链,会把人束缚住


Xem tất cả...