Phiên âm : míng chuán xiá ěr.
Hán Việt : danh truyền hà nhĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聲名傳播, 遠近皆知。如:「麻婆豆腐是四川名傳遐邇的菜餚。」