Phiên âm : míng zuò.
Hán Việt : danh tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有名的著作。南朝陳.徐陵〈與李那書〉:「常在公筵, 敬析名作。」也作「名著」。