Phiên âm : míng jiàn.
Hán Việt : danh kiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
著名的物品。宋.吳自牧《夢粱錄.卷一六.分茶酒店》:「兼之食次名件甚多, 姑以述于後:曰蓮子頭羹、百味韻羹、雜彩羹。」