VN520


              

名件

Phiên âm : míng jiàn.

Hán Việt : danh kiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

著名的物品。宋.吳自牧《夢粱錄.卷一六.分茶酒店》:「兼之食次名件甚多, 姑以述于後:曰蓮子頭羹、百味韻羹、雜彩羹。」


Xem tất cả...