VN520


              

同榻

Phiên âm : tóng tà.

Hán Việt : đồng tháp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同床。《北史.卷八三.列傳第七一.文苑傳.柳》:「帝每與嬪后對酒, 時逢興會, 輙遣命之至, 與同榻共席, 恩比友朋。」《紅樓夢》第六三回:「芳官聽了, 瞧了瞧, 方知是和寶玉同榻。」


Xem tất cả...