Phiên âm : diào xiào.
Hán Việt : điếu hiếu.
Thuần Việt : phúng; viếng; phúng viếng; phúng điếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phúng; viếng; phúng viếng; phúng điếu吊丧