VN520


              

吊在麵糊盆內

Phiên âm : diào zài miàn hú pén nèi.

Hán Việt : điếu tại miến hồ bồn nội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)糊里糊塗。在麵糊漿裡攪和, 借以比喻糊里糊塗。《金瓶梅》第一九回:「纔請這蔣太醫來看, 恰吊在麵糊盆內一般, 乞那廝局騙了。」


Xem tất cả...