VN520


              

吊譽沽名

Phiên âm : diào yù gū míng.

Hán Việt : điếu dự cô danh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用虛偽的手段獵取名譽。《群音類選.諸腔類.卷三.十義記.毀容不辱》:「非是奴吊譽沽名也, 只圖一死完全節義名。」也作「沽名釣譽」。
義參「沽名釣譽」。見「沽名釣譽」條。


Xem tất cả...