VN520


              

吊拷絣把

Phiên âm : diào kǎo bēng bǎ.

Hán Việt : điếu khảo băng bả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以繩索綑緊, 剝去衣服, 吊起來拷打。《董西廂》卷八:「有刑罰徒流絞斬, 帤拷絣把。」也作「繃扒吊拷」。


Xem tất cả...