Phiên âm : diào kǎo bēng bǎ.
Hán Việt : điếu khảo băng bả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以繩索綑緊, 剝去衣服, 吊起來拷打。《董西廂》卷八:「有刑罰徒流絞斬, 帤拷絣把。」也作「繃扒吊拷」。