Phiên âm : diào zǐ yuēr.
Hán Việt : điếu tử viết nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
引經據典, 賣弄文詞。用以比喻搬弄脣舌。《金瓶梅》第二五回:「賊淫婦!你還來我手裡吊子曰兒!」也作「調子曰兒」。