Phiên âm : diào bàng zi.
Hán Việt : điếu bàng tử.
Thuần Việt : chọc ghẹo; trêu chọc; chòng ghẹo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chọc ghẹo; trêu chọc; chòng ghẹo (phụ nữ). 調情.